Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政所茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶所 ちゃどころ
khu trồng chè danh tiếng
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政府所有 せいふしょゆう
thuộc sở hữu của chính phủ
所得政策 しょとくせいさく
chính sách thu nhập
北の政所 きたのまんどころ
legal wife of a regent, of the imperial adviser, or of an official at the Grand Council of State
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.