Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政略論
政略 せいりゃく
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
政論 せいろん
chính luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
政略家 せいりゃくか
nhà chiến thuật chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治論 せいじろん
lí luận chính trị
政略結婚 せいりゃくけっこん
hôn nhân vì lợi ích chính trị
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị