Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政社
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
政治結社 せいじけっしゃ
tổ chức chính trị
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị
社会政策 しゃかいせいさく
chính sách xã hội
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.