Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 故址
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử
古址 こし
tàn tích lịch sử
城址 じょうし
tàn tích của lâu đài; vị trí của lâu đài (lúc trước)
遺址 いし のこし
tàn tích của sự đổ nát (lịch sử)
古窯址 こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
故主 こしゅ
người chủ cũ, ông chủ cũ (「―の恩を忘れない」tôi không quên ơn của người chủ cũ)
物故 ぶっこ
sự chết