Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 故郷を離るる歌
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
故郷へ錦を飾る こきょうへにしきをかざる
trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
詩歌を綴る しかをつづる
để biên soạn nghệ thuật thơ
離る はなる さかる
bỏ đi