Các từ liên quan tới 敏感!エコノクエスト
敏感 びんかん
mẫn cảm, nhạy cảm
敏感肌 びんかんはだ
da nhạy cảm
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
金利敏感株 きんりびんかんかぶ
chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
景気敏感株 けーきびんかんかぶ
cổ phiếu nhạy cảm với tình hình kinh tế
文脈に敏感 ぶんみゃくにびんかん
theo ngữ cảnh
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn