Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救済 (連歌師)
連歌師 れんがし
nhà thơ renga (nhiều người tham gia làm thơ ca như liên khúc)
救済 くさい ぐさい きゅうさい
sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ
連歌 れんが
nghệ thuật thơ tiếng nhật sớm thành hình; sự đối thoại thơ ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
救済者 きゅうさいしゃ
vị cứu tinh
救済策 きゅうさいさく
sự giải tỏa đo
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救済組織 きゅうさいそしき
tổ chức cứu trợ kinh tế