Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救荒作物 きゅうこうさくもつ
thu hoạch mùa trái vụ
救荒 きゅうこう
sự giải tỏa nạn đói
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
備荒食 びこうしょく
thức ăn trường hợp khẩn cấp
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.