Các từ liên quan tới 救貧院 (プアハウス)
救貧 きゅうひん
xóa đoá giảm nghèo
救貧法 きゅうひんほう
luật tế bần, luật cứu tế dân nghèo
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救急病院 きゅうきゅうびょういん
bệnh viện cấp cứu.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)