Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教員の職階
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
職階 しょっかい
làm việc xếp hạng
職員 しょくいん
công chức
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
職階制 しょっかいせい
hệ thống xếp hạng công việc