Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教員免許更新制
教員免許 きょういんめんきょ
giấy phép của giáo viên, bằng sư phạm
免許制 めんきょせい
hệ thống giấy phép
教育職員免許法 きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục
教育免許 きょういくめんきょ
giấy phép giảng dạy
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
更新 こうしん
gia hạn
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.