Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教員資格認定試験
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
Java認定資格 Javaにんてーしかく
chứng chỉ Java
資格試験テキスト しかくしけんテキスト
Tài liệu thi chứng chỉ
教員採用試験 きょういんさいようしけん
cuộc thi đầu vào tuyển chọn giáo viên
確認試験 かくにんしけん
kiểm tra sự hợp lệ
その他資格/試験 そのほかしかく/しけん
"những bằng cấp/kỳ thi khác"
受験資格 じゅけんしかく
những quy cách (của) sự ứng cử cho một kỳ thi