Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育機関 きょういくきかん
học đường.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
教員 きょういん
giáo học
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
成員 せいいん
thành viên.
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.