Các từ liên quan tới 教育職員免許法施行規則
教育職員免許法 きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục
教員免許 きょういんめんきょ
giấy phép của giáo viên, bằng sư phạm
教育免許 きょういくめんきょ
giấy phép giảng dạy
施行規則 しこうきそく
quy tắc thi hành.
ダイオキシン法施行規則 ダイオキシンほうしこうきそく
Law Concerning Special Measures Against Dioxins
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy