Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教養市民層
市民教育 しみんきょういく
sự giáo dục cho công dân
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養部 きょうようぶ
bộ môn xã hội nhân văn
教養人 きょうようじん
người có giáo dưỡng; người có giáo dục
教区民 きょうくみん
người dân trong giáo khu; người dân trong xã