Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傘をさす かさをさす
che dù.
散歩日和 さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
散歩する さんぽ さんぽする
đi dạo
絵日傘 えひがさ
chiếc ô có hoa văn
日歩 ひぶ
lợi tức theo ngày; tỷ giá hàng ngày