Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 敬老優待乗車証
乗車証 じょうしゃしょう
vé lên máy bay
敬老 けいろう
kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ
老優 ろうゆう
diễn viên kỳ cựu
乗降車優先 じょうこうしゃゆうせん
ưu tiên cho người đi bộ
優待 ゆうたい
ưu đãi.
敬老会 けいろうかい
hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão
敬老金 けいろうきん
cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.