Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年表 ねんぴょう
niên biểu
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
数表 すうひょう かずひょう
bảng ((của) những lô-ga)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm