Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史学 しがく
sử học.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
歯学史 しがくし
lịch sử nha khoa
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
史学家 しがっか しがくか
nhà viết sử, sử gia
史学者 しがくしゃ
sử gia.