Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数論力学
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học
数学基礎論 すうがくきそろん
lý luận cơ sở toán học
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.