Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整形美人。
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
整形美人 せいけいびじん
người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ
美容整形 びようせいけい
Giải phẫu thẩm mỹ.
美容整形手術 びようせいけいしゅじゅつ
giải phẫu mỹ phẩm
整形 せいけい
thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình
美形 びけい びぎょう
gương mặt xinh đẹp; người có gương mặt xinh đẹp, mỹ nhân
美人 びじん
giai nhân
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)