Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好敵手 こうてきしゅ
địch thủ hoặc đối thủ xứng đáng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức