Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
子宮 しきゅう
bào
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu