Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文学少女の歌集
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
少年文学 しょうねんぶんがく
văn học tuổi trẻ
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
女流文学 じょりゅうぶんがく
văn học nữ lưu
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
歌集 かしゅう
hợp tuyển
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.