Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文学革命
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文化革命 ぶんかかくめい
cách mạng văn hóa
科学革命 かがくかくめい
cách mạng khoa học
文化大革命 ぶんかだいかくめい
cuộc Cách mạng văn hóa ở Trung Quốc (từ 1966-1976)
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
亡命文学 ぼうめいぶんがく
đày ải văn học
文革 ぶんかく
cách mạng văn hóa