亡命文学
ぼうめいぶんがく「VONG MỆNH VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Đày ải văn học

亡命文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亡命文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
亡命 ぼうめい
lưu vong
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
亡命する ぼうめい
lưu vong; tha hương
亡命政権 ぼうめいせいけん
chính quyền lưu vong