Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文學ト云フ事
云云 うんぬん
và vân vân; vân vân; bình luận
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ト書き トがき
stage directions
ト調 トちょう
sol trưởng
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
文事 ぶんじ
lĩnh vực văn chương; hoạt động học thuật
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi