Các từ liên quan tới 斉藤さんちのお客さま
お客さん おきゃくさん
Khách; khách hàng; vị khách; khách mời
お客さま おきゃくさま
khách hàng
御客さん おきゃくさん
Khách; người đến thăm; khách hàng
おさ打ち おさうち
đánh đập
tuning fork
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
お待ち遠様 おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
お前さん おまえさん
mày; nhóc; bé con; cậu nhóc; nhóc con