Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
堤防 ていぼう
đê điều
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
並木 なみき
hàng cây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào