Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斗六駅
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
斗 とます と
Sao Đẩu
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
斗酒 としゅ
thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
一斗 いっと
một đấu
星斗 せいと ほしと
dán sao