Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜面 しゃめん
mặt nghiêng
移送 いそう
sự di chuyển; sự dời chổ; sự chuyên chở
被削面 ひ削面
mặt gia công
転送システム てんそうシステム
hệ thống truyền
傾斜面 けいしゃめん
急斜面 きゅうしゃめん
sự ngâm làm nghiêng
メッセージ転送システム メッセージてんそうシステム
hệ thống chuyển tin nhắn
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.