Các từ liên quan tới 断然 パ・リーグ主義!!
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
自然主義 しぜんしゅぎ
tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
武断主義 ぶだんしゅぎ
Chủ nghĩa quân phiệt.
自然主義者 しぜんしゅぎしゃ
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên