Các từ liên quan tới 新・信長公記〜ノブナガくんと私〜
公私 こうし
công tư; công và tư
私記 しき
những bản ghi chép cá nhân; tài liệu cá nhân
私信 ししん
thư riêng (cá nhân); thông tin mật
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
公記録 こうきろく
public record
公私混同 こうしこんどう
xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư