Các từ liên quan tới 新入社員とおるくん
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
社員 しゃいん
nhân viên công ty
入社 にゅうしゃ
việc vào công ty làm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
入社する にゅうしゃ
vào làm ở công ty.