Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新典社新書
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê