Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新内町
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
新内閣を作る しんないかくをつくる
Tạo lập nội các mới
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.