Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
駅構内 えきこうない
nhà ga
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
新内閣を作る しんないかくをつくる
Tạo lập nội các mới
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.