Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新北市長
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
市長 しちょう
thị trưởng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
新市場 しんいちば
chợ mới