Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新堂有望
有望 ゆうぼう
có hy vọng, có tương lai, có triển vọng, có tiềm năng, đầy hứa hẹn
有望株 ゆうぼうかぶ
kho hy vọng (thị phần)
将来有望 しょうらいゆうぼう
triển vọng trong tương lai
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
有力新聞 ゆうりょくしんぶん
tờ báo cón sức ảnh hưởng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.