Các từ liên quan tới 新堤 (さいたま市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
新市場 しんいちば
chợ mới
堤 つつみ
bờ đê
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
土堤 どでい
embankment made of earth, bank, levee