Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
新古 しんこ
cũ và mới
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
cóc Miyako (Bufo gargarizans)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
tảo biển Tamba