Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新家理与門
家門 かもん
tông môn.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
専門家 せんもんか
chuyên gia
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
理論家 りろんか
nhà lý luận
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
専門家グループ せんもんかグループ
nhóm chuyên gia