Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宿区の町名
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
町名 ちょうめい
tên phố.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)