Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新島民治
島民 とうみん
dân sống trên đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
国民新 こくみんしん
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
民主政治 みんしゅせいじ
chính phủ dân chủ