Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新巻 (市原市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
新市場 しんいちば
chợ mới
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
市場原理 しじょうげんり
nguyên lý thị trường
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi