Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新幹線大爆破
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
破線 はせん
đường đứt nét (-------)
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.