Các từ liên quan tới 新幹線総合システム
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
幹線結合器 かんせんけつごうき
thiết bị nối ghép trục chính
基幹システム きかんシステム
hệ thống lõi
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
基幹系システム きかんけいシステム
hệ thống cốt lõi
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng