Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新技術開発事業団
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
技術開発 ぎじゅつかいはつ
sự phát triển kĩ thuật
開発事業 かいはつじぎょう
phát triển (công việc)
宇宙開発事業団 うちゅうかいはつじぎょうだん
cơ quan phát triển vũ trụ Hoa Kỳ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
新技術 しんぎじゅつ
kỹ thuật mới, công nghệ mới
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý