夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu
愚夫 ぐふ
người đàn ông ngu ngốc; gã khờ; người đàn ông không thông minh