Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
東口 ひがしぐち
cửa Đông; lối vào phía Đông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay